Đánh giá: KingBank SoarBlade DDR5 6800MHz DRAM

文章附图

I. Giới thiệu

Ngay từ những ngày đầu ra mắt DDR5, KingBank đã tiên phong trong việc giảm giá thành. Mặc dù tần số ban đầu của các thanh RAM sử dụng chip Samsung chỉ đạt 4800MHz, nhưng chúng có thể dễ dàng đạt tới 6000MHz+ chỉ với một vài lần ép xung. Kết hợp với mức giá phải chăng vào thời điểm đó, sản phẩm đã gây ấn tượng mạnh mẽ với người dùng.

Ngày nay, DDR5 đã bước vào giai đoạn phát triển nhanh chóng, đặc biệt là sau sự xuất hiện của chip Hynix A-DIE. Tất cả các loại RAM tần số cao đều dễ dàng có sẵn, nhưng tất nhiên, giá thành khá cao. Lần này, KingBank lại dẫn đầu trong việc ra mắt thế hệ bộ nhớ DDR5 mới với hiệu năng vượt trội với mức giá có thể nói là thấp nhất. RAM KingBank SoarBlade DDR5 6800 16G×2 (C34) Gaming DRAM được giới thiệu ở đây, sử dụng chip Hynix A-DIE nguyên bản, kết hợp với thiết kế PCB 10 lớp được tối ưu hóa, có thể đạt tần số cao 6800MHz.

1.0 前言.jpg


II. Mở hộp

Bộ nhớ sử dụng cùng một bao bì như dòng Blade, với mặt trước màu đen đơn giản, chắc chắn và phong cách.


2.0 开箱 (1).jpg


Hình ảnh mặt sau của bao bì bên ngoài.


2.0 开箱 (2).jpg


Bên trong có giá đỡ bằng nhựa để giữ các mô-đun.


2.0 开箱 (3).jpg


Thẻ nhớ sử dụng tản nhiệt kim loại màu đen chất lượng tốt. Kim loại một mặt dày tới 2mm, giúp tăng cường đáng kể khả năng tản nhiệt.


2.0 开箱 (4).jpg


So với các mẫu RGB SoarBlade, mẫu Black SoarBlade này có cảm giác ổn định và chắc chắn hơn.


2.0 开箱 (5).jpg


Mặt sau về cơ bản giống như mặt trước, nhưng nhãn đã được chuyển sang mặt này.


2.0 开箱 (6).jpg


Cận cảnh nhãn.


2.0 开箱 (7).jpg


Tổng quan về phần vai. Phiên bản này không có thiết kế RGB với phong cách đen mờ tổng thể.


Dĩ nhiên, dòng sản phẩm này cũng có phiên bản RGB dành cho những game thủ ưa chuộng ánh sáng rực rỡ.


2.0 开箱 (8).jpg


Một cảnh quay cận cảnh, tay nghề của những ngón tay và cạnh vàng của ký ức vẫn còn rất chắc chắn.


2.0 开箱 (9).jpg


III. Kiểm tra

Tổng quan về cấu hình nền tảng thử nghiệm:


3.0 平台 (1).jpg


Do liên quan đến các bài kiểm tra ép xung nên nền tảng barebone được sử dụng để dễ dàng gỡ lỗi.


3.0 平台 (2).jpg


Cận cảnh ký ức.


3.0 平台 (3).jpg


Bắt đầu thử nghiệm. Hệ thống được sử dụng cho thử nghiệm này là Win11 64-bit, BIOS bo mạch chủ phiên bản F5.


Tần số mặc định của bộ nhớ là DDR5 4800MHz (CL 40-40-40-76).


3.1 信息 (1).jpg


Bộ nhớ hỗ trợ công nghệ AMD EXPO và Intel XMP 3.0, với tổng cộng 4 nhóm tần số cài đặt sẵn: JEDEC 4800MHz (CL 42-40-40-77), EXPO 6000MHz (CL 30-36-36-76), XMP 6800MHz (CL 34-45-45-108) và XMP 6400MHz (CL 32-39-39-80).


Đối với những người chơi thông thường, những thông số này có vẻ không mấy quan trọng. Nhưng đơn giản như vậy, chỉ cần một cú nhấp chuột, chúng ta có thể kích hoạt XMP 6800MHz (CL 34-45-45-108) để đạt hiệu suất tối ưu.


3.1 信息 (2).jpg


Chúng ta hãy bắt đầu với một số thử nghiệm hiệu suất lý thuyết, bắt đầu với điểm chuẩn CPU-Z.


3.2 理论 (1).jpg


Trong thử nghiệm CPU-Z, việc bật XMP đã cải thiện đôi chút hiệu suất lõi đơn và lõi đa so với tần số mặc định.


3.2 理论 (2).jpg


Kiểm tra chuẩn nén và giải nén 7-ZIP.


3.2 理论 (3).jpg


Trong thử nghiệm này, việc bật XMP mang lại những cải tiến đáng kể về hiệu suất nén và giải nén so với tần số mặc định.


3.2 理论 (4).jpg


Kiểm tra chuẩn bộ nhớ và bộ nhớ đệm AIDA64.


3.2 理论 (5).jpg


Trong thử nghiệm này, việc bật XMP mang lại những cải tiến rất lớn về hiệu suất đọc, ghi và sao chép bộ nhớ so với tần suất mặc định.


3.2 理论 (6).jpg


Độ trễ cũng giảm đáng kể.


3.2 理论 (7).jpg


Video tự truyền thông rất phổ biến hiện nay, chúng ta hãy thử kiểm tra hiệu suất chuyển mã video.


3.3 专业 (1).jpg


Trong thử nghiệm này, việc bật XMP giúp giảm thời gian chuyển mã video xuống 15 giây so với tần số mặc định, tiết kiệm 14,42% thời gian. Điều này cho thấy bộ nhớ tần số cao mang lại lợi ích đáng kể cho việc chỉnh sửa video.


3.3 专业 (2).jpg


Kiểm tra chuyên nghiệp - Kiểm tra kết xuất CPU V-Ray.


3.3 专业 (3).jpg


Trong thử nghiệm này, việc bật XMP cũng cải thiện tốc độ hiển thị so với tần số mặc định.


3.3 专业 (4).jpg


Kiểm tra hiệu suất đồ họa, bắt đầu bằng bài kiểm tra 3Dmark Fire Strike.


3.4 图形 (1).jpg


Trong thử nghiệm này, việc bật XMP làm tăng tổng điểm, điểm vật lý và điểm đồ họa so với tần suất mặc định.


3.4 图形 (2).jpg


Kiểm tra 3Dmark Time Spy.


3.4 图形 (3).jpg



Trong thử nghiệm này, việc bật XMP làm tăng đáng kể điểm CPU so với tần số mặc định, với mức tăng nhẹ về tổng điểm và điểm đồ họa.


3.4 图形 (4).jpg


Kiểm tra trò chơi, các trò chơi được thử nghiệm bao gồm PUBG, Far Cry 5, Total War Saga: Troy, Far Cry 6, Civilization 6 và Rainbow Six Siege. Phương pháp thử nghiệm sử dụng các điểm chuẩn tích hợp, và đối với các trò chơi không có điểm chuẩn như PUBG, chúng tôi sử dụng thử nghiệm phát lại video.


3.5 游戏 (1).jpg


Ở độ phân giải 1080P, việc bật XMP mang lại cải thiện đáng kể về tốc độ khung hình trong tất cả các trò chơi so với tần số mặc định. Những cải thiện đáng kể đã được ghi nhận trong PUBG, Rainbow Six Siege và Far Cry 5 với mức tăng tốc độ khung hình lần lượt là 35,06, 29,00 và 21,00. Đối với những người chơi yêu thích các thể loại game này, đôi khi bộ nhớ tần số cao còn mang lại hiệu quả rõ rệt hơn cả việc nâng cấp lên card đồ họa tốt hơn.


3.5 游戏 (2).jpg


Ở độ phân giải 1440P, khi độ phân giải tăng lên, lợi ích của bộ nhớ tần số cao đối với tốc độ khung hình của trò chơi sẽ ít rõ rệt hơn so với độ phân giải thấp hơn, nhưng vẫn có một số cải tiến nhất định.


3.5 游戏 (3).jpg


Khi kiểm tra độ ổn định, bộ nhớ có thể vượt qua MemTest với độ phủ 100% sau khi bật XMP, với nhiệt độ được duy trì ở mức tương đối thấp, chỉ trên 60°C.


3.6 MT.jpg


Kiểm tra ép xung.

Vì bộ nhớ này sử dụng chip A-DIE, việc đạt được 8000MHz với bo mạch chủ Titanium khá dễ dàng, với thời gian ép xung được duy trì ở mức CL 38-46-46-120.


3.7 OC (1).jpg


Tần số này có thể thắp sáng thành công và đi vào hệ thống một cách trơn tru.


3.7 OC (2).jpg


Sản phẩm cũng có thể vượt qua bài kiểm tra bộ nhớ AIDA64 một cách mượt mà. Lúc này, tốc độ ghi bộ nhớ vượt quá 120GB/giây, tốc độ đọc và sao chép cũng vượt quá 115GB/giây.


3.7 OC (3).jpg


Tóm lại, có thể thấy hiệu suất đọc, ghi và sao chép bộ nhớ đã được cải thiện đáng kể sau khi ép xung.


3.7 OC (4).jpg


Độ trễ được giảm thêm nữa.


3.7 OC (5).jpg


IV. Tóm tắt

Qua trải nghiệm thực tế, các mô-đun bộ nhớ KingBank Black SoarBlade DDR5 6800 16G×2 có chất lượng gia công chắc chắn, vật liệu được chế tác tỉ mỉ. Tần số XMP 6800MHz cũng khá cao, trong khi toàn bộ sản phẩm có mức giá khá cạnh tranh. Với tiềm năng ép xung tuyệt vời, những mô-đun này có thể phát huy hiệu suất vượt trội hơn nữa với các bo mạch chủ cao cấp.

Hãy nhanh tay sở hữu cho mình một cặp "báu vật" bộ nhớ này.


Bài viết ban đầu được đăng trên Tài khoản WeChat chính thức của KingBank bằng tiếng Trung; bản tiếng Việt đã được trích đoạn.

Link bài viết gốc: https://post.smzdm.com/p/ad9npd3p/


【Tìm hiểu thêm】
KINGBANK SOARBLADE KRRB DDR5 RGB SERIES

Tìm kiếm

Không tìm thấy sản phẩm hoặc tin tức của chúng tôi? Hãy thử nhập từ khóa của bạn.